Phiên âm : kě liǎo bu de.
Hán Việt : khả liễu bất đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示驚訝之詞。如:「可了不得, 這個人居然當選了模範生!」